dirty joke Thành ngữ, tục ngữ
dirty joke
dirty joke
A smutty story, as in Teenagers love to tell dirty jokes. The use of dirty in the sense of “obscene” or “indecent” dates from the late 1500s, but its application to a joke began only in the 20th century. The same sense also appears in such expressions as dirty book, for a pornographic book; dirty old man, for a middle-aged or elderly lecher; and dirty word or talk dirty, for a lewd, offensive expression or sexually explicit conversation. trò đùa bẩn thỉu
Một trò đùa, câu chuyện hoặc giai thoại có chủ đề dâm dục, tục tĩu hoặc bất đứng đắn. Bà tui là một bà già ngọt ngào nhất có thể tưởng tượng được, nhưng bà lại có sở thích tò mò thích kể những câu chuyện cười bẩn thỉu .. Xem thêm: trò đùa bẩn thỉu trò đùa bẩn thỉu
Một câu chuyện tởm lợm, như ở thanh thiếu niên thích kể chuyện cười bẩn thỉu. Việc sử dụng bẩn thỉu với nghĩa "tục tĩu" hoặc "không đứng đắn" có từ cuối những năm 1500, nhưng chuyện áp dụng nó vào một trò đùa chỉ bắt đầu vào thế kỷ 20. Ý nghĩa tương tự cũng xuất hiện trong các cách diễn đạt như sách bẩn, sách khiêu dâm; ông già bẩn thỉu, cho một kẻ dâm ô trung niên hoặc cao tuổi; và lời nói tục tĩu hoặc nói chuyện tục tĩu, với biểu hiện dâm dục, xúc phạm hoặc cuộc trò chuyện khiêu dâm. . Xem thêm: trò đùa bẩn thỉu trò đùa bẩn thỉu
1. N. một trò đùa tục tĩu. Không có trò đùa bẩn thỉu xung quanh đây. Chúng tui có đủ điều đó trên truyền hình.
2. N. một người rất xấu xí hoặc rất ngu ngốc. Nhìn khuôn mặt đó. Đó là một trò đùa bẩn thỉu. . Xem thêm: bẩn, đùa. Xem thêm:
An dirty joke idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dirty joke, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dirty joke